Waterway | Mean of waterway in English Dictionary

/ˈwɑːtɚˌweɪ/

  • Noun
  • a canal, river, etc., that is deep and wide enough for boats and ships to travel through

Những từ liên quan với WATERWAY

boulevard, gully, gorge, lane, moat, expressway, street, causeway, avenue, dike, cut, inlet, artery, foxhole, canal
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày