Nghĩa của cụm từ a little trong tiếng Anh
- A little.
- Một ít
- I speak a little English
- Tôi nói một chút tiếng Anh
- Just a little
- Một ít thôi
- In a little more detail
- chi tiết hơn một chút
- Can we talk a little bit about the project?
- Chúng ta có thể nói chuyện một chút về dự án này không?
- Little by little
- Từng li, từng tý
- A little.
- Một ít
- I speak a little English
- Tôi nói một chút tiếng Anh
- Just a little
- Một ít thôi
- In a little more detail
- chi tiết hơn một chút
- Can we talk a little bit about the project?
- Chúng ta có thể nói chuyện một chút về dự án này không?
- A little is better than none.
- Có còn hõn không.
Những từ liên quan với A LITTLE