Admittance | Nghĩa của từ admittance trong tiếng Anh

/ədˈmɪtn̩s/

  • Danh Từ
  • sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp
    1. no admittance except on business: không có việc xin miễn vào
    2. to get (gain) admittance to...: được thu nhận vào...; được thu nạp vào...
  • lối đi vào
  • (vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp

Những từ liên quan với ADMITTANCE

ingress, reception
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất