Antiquity | Nghĩa của từ antiquity trong tiếng Anh

/ænˈtɪkwəti/

  • Danh Từ
  • tình trạng cổ xưa
  • đời xưa
  • người đời xưa, cổ nhân
  • (số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ
  • (số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa

Những từ liên quan với ANTIQUITY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày