Antique | Nghĩa của từ antique trong tiếng Anh

/ænˈtiːk/

  • Tính từ
  • cổ, cổ xưa; theo lối cổ, theo kiểu cổ
  • lỗi thời, không hợp thời
  • Danh Từ
  • đồ cổ
    1. antique dealer: người bán đồ cổ
  • tác phẩm mỹ thuật cổ
  • (the antique) phong cách nghệ thuật cổ
    1. to draw from the antique: vẽ theo phong cách nghệ thuật cổ

Những từ liên quan với ANTIQUE

artifact, prehistoric, ancient, heirloom, rarity, aged, elderly, relic, antiquity, obsolescent, obsolete, bygone
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày