Aged | Nghĩa của từ aged trong tiếng Anh

/ˈeɪʤəd/

  • Động từ
  • làm cho già đi
  • già đi

Những từ liên quan với AGED

antique, oldie, antiquated, creaky, ancient, elderly, rusty, antediluvian
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày