Superannuated | Nghĩa của từ superannuated trong tiếng Anh

/ˌsuːpɚˈænjəˌweɪtəd/

  • Tính từ
  • quá hạn
  • quá cũ kỹ, quá già nua, cổ lỗ

Những từ liên quan với SUPERANNUATED

dated, outmoded, aged, obsolete
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày