Appraisal | Nghĩa của từ appraisal trong tiếng Anh

/əˈpreɪzəl/

  • Danh Từ
  • sự đánh giá; sự định giá

Những từ liên quan với APPRAISAL

stock, assessment, reckoning
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày