Assistance | Nghĩa của từ assistance trong tiếng Anh

/əˈsɪstəns/

  • Danh Từ
  • sự giúp đỡ
    1. to render (give) assistance to somebody: giúp đỡ ai

Những từ liên quan với ASSISTANCE

benefit, hand, assist, relief, lift, service, boost, compensation, backing, comfort, help, cooperation
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất