Atomic | Nghĩa của từ atomic trong tiếng Anh

/əˈtɑːmɪk/

  • Tính từ
  • (thuộc) nguyên tử
    1. atomic scientist: nhà bác học nguyên tử
    2. atomic weight: trọng lượng nguyên tử
    3. atomic warface: chiến tranh nguyên tử
    4. atomic bomb: bom nguyên tử
    5. atomic theory: thuyết nguyên tử
    6. atomic number: số nguyên tử

Những từ liên quan với ATOMIC

fragmentary
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất