Barrow | Nghĩa của từ barrow trong tiếng Anh

/ˈberoʊ/

  • Danh Từ
  • gò, đống (chỉ dùng với tên địa điểm)
  • nấm mồ
  • (tiếng địa phương) lợn thiến

Những từ liên quan với BARROW

mound, mountain, mote
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất