Nghĩa của cụm từ be careful driving trong tiếng Anh
- Be careful driving.
- Lái xe cẩn thận
- Be careful driving.
- Lái xe cẩn thận
- Be careful.
- Hãy cẩn thận
- Be careful not to make the same kinds of mistake again.
- Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.
- Are you good at driving?
- Anh giỏi lái xe không?
- Driving is more stressful now.
- Lái xe bây giờ cũng căng thẳng hơn.
Những từ liên quan với BE CAREFUL DRIVING