Nghĩa của cụm từ be careful driving trong tiếng Anh

  • Be careful driving.
  • Lái xe cẩn thận
  • Be careful driving.
  • Lái xe cẩn thận
  • Be careful.
  • Hãy cẩn thận
  • Be careful not to make the same kinds of mistake again.
  • Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.
  • Are you good at driving?
  • Anh giỏi lái xe không?
  • Driving is more stressful now.
  • Lái xe bây giờ cũng căng thẳng hơn.

Những từ liên quan với BE CAREFUL DRIVING

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất