Belly | Nghĩa của từ belly trong tiếng Anh

/ˈbɛli/

  • Danh Từ
  • bụng; dạ dày
    1. with an empty belly: bụng đói
    2. to be belly pinched: kiến bò bụng, đói
  • bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm)
  • a hungry belly has no ears
    1. (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc
  • Động từ
  • (thường) + out phồng ra (cánh buồm...)

Những từ liên quan với BELLY

pelvis, corporation, paunch, breadbasket
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày