Beneath | Nghĩa của từ beneath trong tiếng Anh

/bɪˈniːθ/

  • Trạng Từ
  • ở dưới thấp, ở dưới
  • Giới Từ
  • ở dưới; kém, thấp kém
    1. the tress: dưới hàng cây
    2. beneath our eyes: dưới con mắt chúng ta
    3. as a musician, he is far beneath his brother: là nhạc sĩ thì nó kém anh xa
  • không đáng, không xứng
    1. beneath notice: không đáng chú ý
    2. beneath contempt: không đáng để cho người ta khinh, khinh cũng không đáng

Những từ liên quan với BENEATH

lesser
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất