Lesser | Nghĩa của từ lesser trong tiếng Anh

/ˈlɛsɚ/

  • Tính từ
  • nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn

Những từ liên quan với LESSER

lower, low, bottom, small, dinky, insignificant
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất