Bottom | Nghĩa của từ bottom trong tiếng Anh

/ˈbɑːtəm/

  • Danh Từ
  • phần dưới cùng; đáy
    1. at the bottom of the street: ở cuối phố
    2. the bottom of a page: cuối trang
    3. the bottom of a glass: đáy cốc
    4. to sink to the bottom: chìm xuống đáy (biển)
    5. from the bottom of one's heart: tự đáy lòng
  • (hàng hải) bụng tàu; tàu
  • mặt (ghế)
  • đít
    1. to kick someone's bottom: đá đít người nào
    2. to fall on one's bottom: ngã phệt đít xuống
  • cơ sở; ngọn nguồn
    1. to get to the bottom of a mystery: tìm hiểu ngọn nguồn của một điều bí ẩn
  • bản chất
    1. to be a good man at bottom: bản chất là người tốt
  • sức chịu đựng, sức dai
    1. a horse of good bottom: con ngựa dai sức
  • to knock the bottom out of an argument
    1. bẻ gãy một lý lẽ
  • to stand on one's own bottom
    1. tự lập không nhờ vả ai
  • Tính từ
  • cuối, cuối cùng, thấp nhất
    1. bottom price: giá thấp nhất
  • căn bản
  • to bet one's bottom dollar
    1. dốc túi đánh cược
  • Động từ
  • làm đáy (thùng, xoong...)
  • đóng mặt (ghế)
  • mò xuống tận đáy; ((nghĩa bóng)) xem xét kỹ lưỡng (một vấn đề)
  • (bottom upon) căn cứ vào, dựa trên
  • chạm đáy

Những từ liên quan với BOTTOM

ground, last, primary, basis, footing, radical, rear, heart, basement, belly, bed, groundwork, base, floor, seat
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất