Bent | Nghĩa của từ bent trong tiếng Anh
/ˈbɛnt/
- Danh Từ
- khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng
- to have a natural bent for foreign languages: có khiếu về ngoại ngữ
- to follow one's bent
- theo những năng khiếu của mình
- to the top of one's bent
- thoả chí, thoả thích
- (thực vật học) cỏ ống
- (thực vật học) cỏ mần trầu
- bãi cỏ