Bent | Nghĩa của từ bent trong tiếng Anh

/ˈbɛnt/

  • Danh Từ
  • khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng
    1. to have a natural bent for foreign languages: có khiếu về ngoại ngữ
  • to follow one's bent
    1. theo những năng khiếu của mình
  • to the top of one's bent
    1. thoả chí, thoả thích
  • (thực vật học) cỏ ống
  • (thực vật học) cỏ mần trầu
  • bãi cỏ

Những từ liên quan với BENT

hooked, crooked, rounded
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày