Blown | Nghĩa của từ blown trong tiếng Anh

  • Danh Từ
  • cú đánh đòn
    1. to deal a blow: giáng cho một đòn
    2. at a blow: chỉ một cú, chỉ một đập
    3. to come to blows: đánh nhau; dở đấm, dở đá ra
  • tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người
    1. his wife's death was a great blow to him: vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy
  • to strike a blow against
    1. chống lại
  • to strike a blow for
    1. giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)
  • sự nở hoa
    1. in full blow: đang mùa rộ hoa
  • ngọn gió
    1. to go for a blow: đi hóng mát
  • hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)
  • trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)

Những từ liên quan với BLOWN

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất