Blown | Nghĩa của từ blown trong tiếng Anh
- Danh Từ
- cú đánh đòn
- to deal a blow: giáng cho một đòn
- at a blow: chỉ một cú, chỉ một đập
- to come to blows: đánh nhau; dở đấm, dở đá ra
- tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người
- his wife's death was a great blow to him: vợ anh ấy mất đi thật là một điều bất hạnh lớn đối với anh ấy
- to strike a blow against
- chống lại
- to strike a blow for
- giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)
- sự nở hoa
- in full blow: đang mùa rộ hoa
- ngọn gió
- to go for a blow: đi hóng mát
- hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi)
- trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)
Những từ liên quan với BLOWN