Bray | Nghĩa của từ bray trong tiếng Anh

/ˈbreɪ/

  • Danh Từ
  • tiếng be be (lừa kêu)
  • tiếng inh tai
  • Động từ
  • kêu be be (lừa)
  • kêu inh tai (kèn)
  • to bray out
    1. nói giọng the thé
  • giã, tán (bằng chày cối)

Những từ liên quan với BRAY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày