Broadside | Nghĩa của từ broadside trong tiếng Anh

/ˈbrɑːdˌsaɪd/

  • Danh Từ
  • (hàng hải) phần mạn tàu nổi trên mặt nước
  • (hàng hải) toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu;
  • (nghĩa bóng) cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự chửi rủa một thôi một hồi; sự tố cáo dồn dập
    1. to give someone a broadside: tấn công đồng loạt mãnh liệt vào ai
  • (như) broadsheet
  • broadside on (to)
    1. phô một bên mạn tàu ra

Những từ liên quan với BROADSIDE

paper, flyer, handout, daily, journal, brochure, leaflet, manual, sign, folder, periodical, placard, pamphlet, newsletter, newspaper
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày