Nghĩa của cụm từ coconut milk trong tiếng Anh
- Coconut milk
- sữa dừa
- Coconut milk
- sữa dừa
- He likes juice but he doesn't like milk
- Anh ta thích nước trái cây nhưng anh ta không thích sữa
- Would you like water or milk?
- Bạn muốn uống nước hay sữa?
- Could you tell me where the milk is?
- Vui lòng chỉ tôi chỗ bán sữa.
- Chocolate milk
- sô cô la sữa
Những từ liên quan với COCONUT MILK