Nghĩa của cụm từ coconut milk trong tiếng Anh

  • Coconut milk
  • sữa dừa
  • Coconut milk
  • sữa dừa
  • He likes juice but he doesn't like milk
  • Anh ta thích nước trái cây nhưng anh ta không thích sữa
  • Would you like water or milk?
  • Bạn muốn uống nước hay sữa?
  • Could you tell me where the milk is?
  • Vui lòng chỉ tôi chỗ bán sữa.
  • Chocolate milk
  • sô cô la sữa

Những từ liên quan với COCONUT MILK

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất