Milk | Nghĩa của từ milk trong tiếng Anh

/ˈmɪlk/

  • Danh Từ
  • sữa
    1. condensed milk: sữa đặc
    2. milk of almonds: nước sữa hạnh
  • nhựa mủ (cây), nước (dừa...)
  • it is no use crying over spilt milk
    1. (xem) spill
  • milk for bales
    1. (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản
  • Động từ
  • vắt sữa
    1. to milk a cow: vắt sữa bò
  • bòn rút, bóc lột
  • lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)
  • (từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín)
  • cho sữa
    1. the cows are milking well this season: mùa này bò cho nhiều sữa
  • to milk the ram (bull)
    1. lấy gậy chọc trời
  • to milk the tilt
    1. thụt két

Những từ liên quan với MILK

extract, formula, cream, evoke, chalk, buttermilk, bleed, exhaust, skim, raw, drain, evince
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất