Milk | Nghĩa của từ milk trong tiếng Anh
/ˈmɪlk/
- Danh Từ
- sữa
- condensed milk: sữa đặc
- milk of almonds: nước sữa hạnh
- nhựa mủ (cây), nước (dừa...)
- it is no use crying over spilt milk
- (xem) spill
- milk for bales
- (nghĩa bóng) loại văn học đơn giản, học thuyết đơn giản
- Động từ
- vắt sữa
- to milk a cow: vắt sữa bò
- bòn rút, bóc lột
- lấy (nhựa) bóp, nặn (nọc rắn...)
- (từ lóng) nhận trộm, nghe lỏm (điện tín)
- cho sữa
- the cows are milking well this season: mùa này bò cho nhiều sữa
- to milk the ram (bull)
- lấy gậy chọc trời
- to milk the tilt
- thụt két