Contagion | Nghĩa của từ contagion trong tiếng Anh

/kənˈteɪʤən/

  • Danh Từ
  • sự lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    1. a contagion of fear: sự lây sợ
  • bệnh lây
  • (nghĩa bóng) ảnh hưởng dễ tiêm nhiễm, ảnh hưởng xấu

Những từ liên quan với CONTAGION

poison, pestilence, illness, bane, corruption, pollution, miasma
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày