Contributory | Nghĩa của từ contributory trong tiếng Anh

/kənˈtrɪbjəˌtori/

  • Tính từ
  • đóng góp, góp phần, chịu phần, gánh vác
  • phụ thêm vào
    1. contributory cause: nguyên nhân phụ thêm vào
  • contributory negligenco
    1. (pháp lý) sự bất cẩn để xảy ra tai nạn (dẫn chứng nhằm giảm tiền bồi thường)
  • Danh Từ
  • hội viên phải gánh nợ (khi công ty bị phá sản)

Những từ liên quan với CONTRIBUTORY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất