Contrived | Nghĩa của từ contrived trong tiếng Anh

/kənˈtraɪvd/

  • Tính từ
  • trù tính, có sắp xếp trước

Những từ liên quan với CONTRIVED

elaborate, false, artificial, phony, labored
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất