Cop | Nghĩa của từ cop trong tiếng Anh

/ˈkɑːp/

  • Danh Từ
  • suốt chỉ, con chỉ
  • (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
  • (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
    1. a fair cop: sự bị tóm gọn
  • Động từ
  • (từ lóng) bắt được, tóm được
  • to cop it
    1. (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh

Những từ liên quan với COP

sheriff, patrolman
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày