Dachshund | Nghĩa của từ dachshund trong tiếng Anh

/ˈdɑːksˌhʊnt/

  • Danh Từ
  • (động vật học) chó chồn (loài chó giống chồn, mình dài, chân ngắn)

Những từ liên quan với DACHSHUND

bowwow, afghan, poodle, retriever, mongrel
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất