Bowwow | Nghĩa của từ bowwow trong tiếng Anh

/ˈbaʊˌwaʊ/

  • Danh Từ
  • tiếng gâu gâu (của chó)
  • con chó

Những từ liên quan với BOWWOW

doggy, hound, canine, beagle, dog, puppy, mutt, link, pointer, pup, pooch, afghan, cur, frank, mongrel
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày