Deify | Nghĩa của từ deify trong tiếng Anh

/ˈdijəˌfaɪ/

  • Động từ
  • phong thần, tôn làm thần
  • tôn sùng (như thần thánh), sùng bái

Những từ liên quan với DEIFY

adore, extol, ennoble, consecrate, enthrone, exalt
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày