Descant | Nghĩa của từ descant trong tiếng Anh

/ˈdɛsˌkænt/

  • Danh Từ
  • bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng
  • (thơ ca) bài ca, khúc ca
  • (âm nhạc) giọng trẻ cao
  • Động từ
  • bàn dài dòng
    1. to descant upon a subject: bàn dài dòng một vấn đề
  • ca hát

Những từ liên quan với DESCANT

discuss
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất