Desperado | Nghĩa của từ desperado trong tiếng Anh

/ˌdɛspəˈrɑːdoʊ/

  • Danh Từ
  • kẻ liều mạng tuyệt vọng

Những từ liên quan với DESPERADO

ruffian, gangster, mugger, cutthroat, lawbreaker
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày