Exotic | Nghĩa của từ exotic trong tiếng Anh
/ɪgˈzɑːtɪk/
- Tính từ
- ở nước ngoài đưa vào, ngoại lai (cây cỏ, từ, mốt)
- kỳ lạ, kỳ cục; đẹp kỳ lạ
- Danh Từ
- cây ngoại lai, cây từ nước ngoài đưa vào
- vật ngoại lai, vật từ nước ngoài đưa vào
Những từ liên quan với EXOTIC
alluring, strange, alien, romantic, extraneous, extraordinary, colorful, different, foreign, bizarre, fascinating, extrinsic, curious, external