Garb | Nghĩa của từ garb trong tiếng Anh

/ˈgɑɚb/

  • Danh Từ
  • quần áo (có tính chất tiêu biểu)
    1. in the garb of a sailor: mặc quần áo lính thuỷ
  • cách ăn mặc
  • Động từ
  • mặc
    1. to garb oneself as a sailor: mặc quần áo cho lính thuỷ

Những từ liên quan với GARB

habit, outfit, costume, appearance, attire, guise, semblance, form, apparel, garment
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày