Nghĩa của cụm từ hes right trong tiếng Anh
- He's right
- Anh ta đúng
- He's not in right now
- Ngay lúc này anh ta không có đây
- He's right
- Anh ta đúng
- I don't have time right now
- Ngay bây giờ tôi không có thời gian
- I'll be right back
- Tôi sẽ trở lại ngay
- I'm coming right now
- Tôi tới ngay
- Nobody is there right now
- Không có ai ở đó bây giờ
- On the right
- Bên phải
- Right here
- Ngay đây
- Right there
- Ngay đó
- That's not right
- Như vậy không đúng
- That's right
- Đúng rồi
- They'll be right back
- Họ sẽ trở lại ngay
- Turn right
- Rẽ phải
- You're right
- Bạn đúng
- You must be hospitalized right now
- Anh phải nhập viện ngay bây giờ
- If you can let us have a competitive quotation, we will place our orders right now.
- Nếu anh có thể cho chúng tôi một mức giá cạnh tranh thì chúng tôi sẽ đặt hàng ngay bây giờ.
- It serves you right!
- Đáng đời mày!
- I hope the wether forecast is right
- Tôi hi vọng dự báo thời tiết sẽ đúng
- Turn right at the second crossing
- Rẽ phải ở ngã ba thứ hai
- Excuse me, is this the right way to the station?
- Xin lỗi, đây có phải đường tới ga không?
Những từ liên quan với HES RIGHT