Iniquity | Nghĩa của từ iniquity trong tiếng Anh

/ɪˈnɪkwəti/

  • Danh Từ
  • (như) iniquitousness
  • điều trái với đạo lý; điều tội lỗi
  • điều hết sức bất công

Những từ liên quan với INIQUITY

abomination, misdeed, crime
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất