Nghĩa của cụm từ its on its way trong tiếng Anh

  • It’s on its way.
  • Xe đang đến.
  • It’s on its way.
  • Xe đang đến.
  • How long will it take for my letter to reach its destination?
  • Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?
  • What about its price?
  • Nó giá bao nhiêu vậy?
  • My hometown is famous for its traditional festivals and lively celebrations, attracting tourists from near and far.
  • Quê hương tôi nổi tiếng với những lễ hội truyền thống và các cuộc tổ chức sôi nổi, thu hút khách du lịch từ xa gần.
way, on, its
  • A one way ticket.
  • Vé một chiều
  • One way or round trip?
  • Một chiều hay khứ hồi?
  • That way
  • Lối đó
  • No way out/dead end
  • không lối thoát, cùng đường
  • No way
  • Còn lâu
  • One way or another
  • Không bằng cách này thì bằng cách khác
  • Way to go
  • Khá lắm, được lắm
  • There's no way to know.
  • Làm sao mà biết được.
  • No way! (Stop joking!)
  • Thôi đi (đừng đùa nữa).
  • Excuse me, can you tell me the way to the station?
  • Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi biết đường tới ga được không?
  • Excuse me, is this the right way to the station?
  • Xin lỗi, đây có phải đường tới ga không?
  • Is there a short way?
  • Đây có phải là đường tắt không?
  • Would you like one way or round-trip tickets?
  • Anh/chị muốn vé một chiều hay khứ hồi?
  • No way!
  • Không đời nào!
  • That’s way out!
  • Đủ rồi đấy!
  • I’m on my way.
  • Tôi đến ngay.

Những từ liên quan với ITS ON ITS WAY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất