Nghĩa của cụm từ its raining trong tiếng Anh

  • It's raining
  • Trời đang mưa
  • It’s raining.
  • Trời đang mưa.
  • Is it raining?
  • Trời đang mưa không?
  • It's raining
  • Trời đang mưa
  • It’s raining.
  • Trời đang mưa.
  • How long will it take for my letter to reach its destination?
  • Thư của tôi gửi đến nơi nhận mất bao lâu?
its
  • What about its price?
  • Nó giá bao nhiêu vậy?
  • It’s on its way.
  • Xe đang đến.
  • My hometown is famous for its traditional festivals and lively celebrations, attracting tourists from near and far.
  • Quê hương tôi nổi tiếng với những lễ hội truyền thống và các cuộc tổ chức sôi nổi, thu hút khách du lịch từ xa gần.

Những từ liên quan với ITS RAINING

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất