Lengthen | Nghĩa của từ lengthen trong tiếng Anh

/ˈlɛŋθən/

  • Động từ
  • làm dài ra
  • kéo dài ra, dài ra

Những từ liên quan với LENGTHEN

draw, continue, pad, prolong, stretch, distend, expand, amplify, proceed
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất