Lifelong | Nghĩa của từ lifelong trong tiếng Anh

/ˈlaɪfˌlɑːŋ/

  • Tính từ
  • suốt đời

Những từ liên quan với LIFELONG

inveterate, persistent, perennial
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất