Persistent | Nghĩa của từ persistent trong tiếng Anh
/pɚˈsɪstənt/
- Tính từ
- kiên gan, bền bỉ
- khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố
- dai dẳng
- persistent rain: mưa dai dẳng
- (sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông)
/pɚˈsɪstənt/
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày