Persistent | Nghĩa của từ persistent trong tiếng Anh

/pɚˈsɪstənt/

  • Tính từ
  • kiên gan, bền bỉ
  • khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố
  • dai dẳng
    1. persistent rain: mưa dai dẳng
  • (sinh vật học) bền, không rụng (lá, sừng, lông)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất