Constant | Nghĩa của từ constant trong tiếng Anh
/ˈkɑːnstənt/
- Tính từ
- bền lòng, kiên trì
- kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ
- to remain constant to one's principles: trung thành với nguyên tắc của mình
- không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp
- constant rain: mưa liên miên
- constant chatter: sự nói không dứt, sự nói liên miên
- bất biến, không thay đổi
Những từ liên quan với CONSTANT
continual, ceaseless, stable, steady, incessant, regular, perpetual, relentless, persistent, eternal, consistent, nonstop, chronic, continuous