Constant | Nghĩa của từ constant trong tiếng Anh

/ˈkɑːnstənt/

  • Tính từ
  • bền lòng, kiên trì
  • kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ
    1. to remain constant to one's principles: trung thành với nguyên tắc của mình
  • không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp
    1. constant rain: mưa liên miên
    2. constant chatter: sự nói không dứt, sự nói liên miên
  • bất biến, không thay đổi
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất