Eternal | Nghĩa của từ eternal trong tiếng Anh

/ɪˈtɚnl̟/

  • Tính từ
  • tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt
  • (thông tục) không ngừng, thường xuyên
    1. eternal disputes: những sự cãi cọ không ngừng
  • the Eternal
    1. thượng đế
  • the eternal triangle
    1. (xem) triangle
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất