Everlasting | Nghĩa của từ everlasting trong tiếng Anh

/ˌɛvɚˈlæstɪŋ/

  • Tính từ
  • vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt
  • kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt
    1. this everlasting noise: tiếng ầm ầm không bao giờ dứt
  • (thực vật học) giữ nguyên dạng và màu khi khô
  • the Everlasting
    1. Chúa, Thượng đế
  • Danh Từ
  • thời gian vô tận, ngàn xưa
    1. the monument has been there since everlasting: công trình đó có từ ngàn xưa
  • (thực vật học) cây cúc trường sinh
  • vải chéo len
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất