Abiding | Nghĩa của từ abiding trong tiếng Anh

/əˈbaɪdɪŋ/

  • Tính từ
  • (văn học) không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi

Những từ liên quan với ABIDING

indissoluble, persistent, lasting, eternal, steadfast, everlasting
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất