Lasting | Nghĩa của từ lasting trong tiếng Anh

/ˈlæstɪŋ/

  • Danh Từ
  • vải latinh (một loại vải bán)
  • Tính từ
  • bền vững, lâu dài, trường cửu
    1. lasting peace: nền hoà bình bền vững
  • chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất