Lofty | Nghĩa của từ lofty trong tiếng Anh

/ˈlɑːfti/

  • Tính từ
  • cao, cao ngất
    1. a lofty stature: dáng người cao lớn
  • kiêu căng, kiêu kỳ, kiêu ngạo
  • cao thượng, cao quý
    1. a lofty soul: tâm hồn cao thượng

Những từ liên quan với LOFTY

airy, ambitious, big, raised, benevolent, skyward
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất