Big | Nghĩa của từ big trong tiếng Anh

/ˈbɪg/

  • Tính từ
  • to, lớn
    1. a big tree: cây to
    2. big repair: sửa chữa lớn
    3. Big Three: ba nước lớn
    4. Big Five: năm nước lớn
  • bụng to, có mang, có chửa
    1. big with news: đầy tin, nhiều tin
  • quan trọng
    1. a big man: nhân vật quan trọng
  • hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng
    1. he has a big hear: anh ta là người hào hiệp
  • huênh hoang, khoác lác
    1. big words: những lời nói huênh hoang khoác lác
    2. big words: những lời nói huênh hoang
  • too big for one's boots (breeches, shoes, trousers)
    1. (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch
  • Trạng Từ
  • ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng
    1. to look big: làm ra vẻ quan trọng
  • huênh hoang khoác lác
    1. to talk big: nói huênh hoang, nói phách
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất