Immense | Nghĩa của từ immense trong tiếng Anh
/ɪˈmɛns/
- Tính từ
- mênh mông, bao la, rộng lớn
- (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm
Những từ liên quan với IMMENSE
endless, great, prodigious, extensive, gigantic, massive, monstrous, limitless, boundless, huge, monumental, infinite, elephantine, immeasurable