Extensive | Nghĩa của từ extensive trong tiếng Anh

/ɪkˈstɛnsɪv/

  • Tính từ
  • rộng, rộng rãi, bao quát
  • extensive farming
    1. quảng canh

Những từ liên quan với EXTENSIVE

broad, protracted, major, capacious, lengthy, pervasive, boundless, huge, big, considerable, comprehensive
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất