Extensive | Nghĩa của từ extensive trong tiếng Anh
/ɪkˈstɛnsɪv/
- Tính từ
- rộng, rộng rãi, bao quát
- extensive farming
- quảng canh
Những từ liên quan với EXTENSIVE
broad, protracted, major, capacious, lengthy, pervasive, boundless, huge, big, considerable, comprehensive