Considerable | Nghĩa của từ considerable trong tiếng Anh
/kənˈsɪdɚrəbəl/
- Tính từ
- đáng kể, to tát, lớn
- a considerable distance: khoảng cách đáng kể
- considerable expense: khoản chi tiêu lớn
- có vai vế, có thế lực quan trọng (người)
- a considerable person: người quan trọng, người có vai vế
- Danh Từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể
Những từ liên quan với CONSIDERABLE
commodious, much, noticeable, extensive, sizable, major, marked, comfortable, ample, reasonable, appreciable, huge, big, astronomical, bountiful